Thuật ngữ trong poker quốc tế chi tiết cho người mới

Thuật ngữ trong poker liên quan đến vị trí trên bàn poker

Poker là trò chơi bài sử dụng bộ bài 52 lá. Để có thể chơi được bộ môn cá cược vui nhộn này, người chơi cần phải hiểu rõ các thuật ngữ trong poker thì mới có thể trở thành “người chiến thắng”. Bài viết dưới đây đã sắp xếp tất cả các thuật ngữ poker để bạn có thể dễ dàng hiểu và ghi nhớ. Hãy cùng theo dõi nhé!

Thuật ngữ trong poker quốc tế chi tiết cho người mới
Thuật ngữ trong poker quốc tế chi tiết cho người mới

Thuật ngữ trong poker liên quan đến vị trí trên bàn poker

  • Dealer: Dealer là người chia bài và mỗi sòng bạc thường có người chia bài chuyên nghiệp riêng. 
  • Small Blind (SB): Người chơi đầu tiên ở bên trái nhà cái. 
  • Big Blind (BB): Người thứ hai bên trái người chia bài và là người đầu tiên đặt cược vào quân bài mới. 
  • Early Position: Vị trí trong vòng cá cược. 
  • Dealer Button (Button): Biểu tượng cho vị trí của người chia bài ở vòng tiếp theo. 
Thuật ngữ trong poker liên quan đến vị trí trên bàn poker
Thuật ngữ trong poker liên quan đến vị trí trên bàn poker

Thuật ngữ poker trong lối chơi 

Thuật ngữ trong poker người mới chơi cần biết về lối chơi bao gồm:

  • Tight: Thuật ngữ chỉ những lối chơi game chặt chẽ mà người chơi sẽ chỉ chơi những tay bài mạnh như 88+, AK, AQ, KQ, JTs.
  • Loose: Lối chơi thoáng, nơi người chơi hiếm khi chọn lọc hand và chơi nhiều bài.
  • Aggressive: Lối chơi hung hãn, mạnh mẽ. Người chơi ít khi check hay call mà thay vào đó bet hoặc raise liên tục.
  • Passive: Lối chơi thụ động. 
  • Tight Aggressive (TAG): Lối chơi tấn công, dồn ép. 
  • Loose Aggression (LAG): Thuật ngữ chỉ lối chơi hiếu chiến. 
  • Rock or Nit: Thuật ngữ trong poker dùng để chỉ một nhóm người chơi thận trọng. 
  • Fish: Chỉ người chơi yếu thế ở bàn poker. 
  • Shark: Chỉ một bậc thầy tại bàn poker. 
  • Donkey: Thuật ngữ mang tính mỉa mai dùng để chỉ những người chơi không có kỹ năng hoặc yếu hơn ở bàn poker.
  • Hit and Run: Chỉ những người chơi rời khỏi bàn mà không cho đối thủ cơ hội phản công hoặc gỡ lại.

Thuật trong poker chỉ hành động người chơi

Fold: Bỏ bài. Nếu hand không đủ mạnh để tiếp tục đặt cược, người chơi có thể bỏ bài và thua số tiền đặt cược trước đó.

  • Check: Nếu trước đó chưa có ai đặt cược thì không nên đặt cược.
  • Bet: Đặt cược. 
  • Call: Cược bằng mức cược của người chơi trước.
  • Check Raise: Nếu một người không đặt cược ban đầu nhưng tăng lên sau khi người khác đặt cược.
  • Bluff: Bịp. 
  • All-in: Cược toàn bộ số tiền trên bàn.
Thuật trong poker chỉ hành động người chơi
Thuật trong poker chỉ hành động người chơi

Thuật ngữ liên quan đến các lá bài trong game poker

Ngoài những thuật ngữ trong poker liên quan đến người chơi và lối chơi, còn có những thuật ngữ liên quan đến quân bài trong game poker mà người chơi cần hiểu rõ. Đặc biệt:

  • Deck: Bộ bài dùng trong chơi bài poker.
  • Burn / Burn Card: Những thẻ bị bỏ đi. 
  • Community Cards: Bài chung được lật ở giữa bàn. 
  • Hand: Thuật ngữ dùng để chỉ bộ bài hoặc tổ hợp 5 lá bài tốt nhất của người chơi.
  • Hole Cards / Poker Cards: Quân bài tẩy. 
  • Made Hand: Người có sự kết hợp các lá bài mạnh.
  • Draw: Những lá bài đợi. 
  • Monster Draw: Các lá bài chờ có nhiều cửa mua.
  • Trash: Quân bài rác.
  • Kicker: Lá bài phụ quyết định ai thắng nếu có cùng liên kết như nhau.
  • Over-pair: Bài tẩy đôi cao hơn tất cả các quân bài chung trên bàn.
  • Top pair: Một cặp bài gồm át chủ bài và lá bài chung cao nhất trên bàn.
  • Middle pair: Một cặp bài ở giữa vòng flop bao gồm quân bài tẩy của bạn và quân bài chung.
  • Bottom pai: Những lá bài chung thấp nhất trên bàn.
  • Broadway: Thuật ngữ chỉ người chơi có sảnh từ 10 đến A. 
  • Wheel: Chỉ người chơi có sảnh là A2345.
  • Suited Connectors: Chỉ các thẻ giống hệt nhau, liên tiếp.
  • Poker pair: Thuật ngữ trong poker chỉ bài tẩy đôi.
  • Nuts: Người chơi có bài mạnh và tuyệt đối không thể thua.
  • Board: Một thuật ngữ dùng để chỉ những lá bài chung được bày trên bàn poker.
Thuật ngữ liên quan đến các lá bài trong game poker
Thuật ngữ liên quan đến các lá bài trong game poker

Thuật ngữ chỉ về giải đấu trong poker

Trong poker cũng có những thuật ngữ giải đấu mà người chơi cần hiểu rõ như:

  • Satellite: Đề cập đến các trận đấu khởi động và các trận đấu vệ tinh của sự kiện chính.
  • Final Table: Bàn quy tụ những người chơi giỏi nhất, những người chơi cuối cùng còn lại trong giải đấu khi những người chơi khác bị loại dần.
  • Re-buy: Chỉ người chơi mua thêm chip tùy chọn để tiếp tục tham gia giải đấu sau khi mất hết chip.
  • Freeroll: Thuật ngữ chỉ giải đấu buy-in miễn phí nhưng người chiến thắng vẫn nhận được giải thưởng.
  • Freezeout: Chỉ một giải đấu không cho phép mua thêm chip, người chơi nếu mất hết chip thì người chơi đó sẽ bị loại.
  • In the Money: Chỉ người chơi nằm trong danh sách người chơi có thể nhận giải thưởng trong một giải đấu.
  • Ante: Chỉ người chơi đóng một chip nhất định trước khi kết thúc ván bài.
  • Chip Leader: Người chơi có nhiều chip nhất trong ván poker.
  • Bounty: Thuật ngữ dùng để chỉ một giải đấu mà bạn nhận được số tiền ngay lập tức khi loại bỏ một đối thủ.
  • Coin Flip / Flip: Thuật ngữ dùng cho các giải đấu tung đồng xu, 5 ăn 5 thua.

Tổng kết

Trên đây là một số thuật ngữ trong poker mà anh em tân thủ cần nắm trước khi tham gia bàn cược. Dù bạn là người chơi mới hay dân chuyên nghiệp, ai cũng cần phải hiểu rõ những thuật ngữ này trước khi có thể tham gia các giải đấu. Hy vọng những thông tin mà 88online cung cấp này sẽ giúp bạn dễ dàng tham gia trò chơi và giành chiến thắng.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *